ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barbarous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barbarous


barbarous /'bɑ:bərəs/ (barbarise) /'bɑ:bəraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dã man, man rợ
  hung ác, tàn bạo
  không phải là Hy lạp, không phải là La tinh (tiếng nói)
  không phải là người Hy lạp; ở ngoài đế quốc La mã; không phải là người theo đạo Cơ đốc; ngoại quốc (dân tộc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…