ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barbarize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barbarize


barbarize /'bɑ:bəraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho trở thành dã man (một dân tộc)
  làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)

nội động từ


  trở thành dã man
  trở thành lai căng (ngôn ngữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…