EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bar chart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bar chart
bar chart
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) biểu đồ thanh, biểu đồ dải
← Xem thêm từ bar billiards
Xem thêm từ bar code →
Từ vựng liên quan
art
b
ba
bar
ch
cha
char
chart
ha
hart
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…