EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
banishments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
banishments
banishment /'bæniʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đày, sự trục xuất
sự xua đuổi
← Xem thêm từ banishment
Xem thêm từ banister →
Từ vựng liên quan
an
b
ba
ban
bani
banish
banishment
en
ent
is
me
men
ni
nt
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…