ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baneful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baneful


baneful /'beinful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tai hại, xấu
baneful influence → ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu
  độc, độc hại, làm chết người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…