EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ballet-dancer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ballet-dancer
ballet-dancer /'bæli,dɑ:nsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa
← Xem thêm từ ballet
Xem thêm từ balletic →
Từ vựng liên quan
all
an
ance
b
ba
ball
ballet
ce
da
dan
dance
dancer
er
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…