EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ball-bearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ball-bearing
ball-bearing /'bɔ:l'beəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) ổ bi
@ball bearing
ổ bi
← Xem thêm từ ball and socket
Xem thêm từ ball-cartridge →
Từ vựng liên quan
all
b
ba
ball
be
bear
bearing
ea
ear
earing
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…