EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balance sheet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
balance sheet
balance sheet
Phát âm
Ý nghĩa
bảng tổng kết tài sản
← Xem thêm từ Balance sheet
Xem thêm từ balance-sheet →
Từ vựng liên quan
an
ance
b
ba
balance
ce
he
la
lan
lance
sh
she
sheet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…