ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baggage-check

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baggage-check


baggage-check /'bægidʤtʃek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy biên nhận hành lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…