ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backstroke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backstroke


backstroke /'bækstrouk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cú trái
  sự bơi ngửa

Các câu ví dụ:

1. In the 50m backstroke, Paul crossed the finish line in 23.


Xem tất cả câu ví dụ về backstroke /'bækstrouk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…