ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backstay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backstay


backstay /'bækstei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)
  cái chống lưng, cái đỡ sau lưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…