EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backstay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backstay
backstay /'bækstei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)
cái chống lưng, cái đỡ sau lưng
← Xem thêm từ backstairs
Xem thêm từ Backstop technology →
Từ vựng liên quan
ac
ay
b
ba
back
backs
st
sta
stay
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…