ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backpacker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backpacker


backpacker

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khách du lịch chỉ có hành lý gọn nhẹ là một chiếc ba lô; du khách ba lô

Các câu ví dụ:

1. Kinh is an experienced, dedicated backpacker who knows the way around Tay Con Linh like the back of his hand.


Xem tất cả câu ví dụ về backpacker

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…