ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backfiring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backfiring


backfire /'bæk'faie/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)
  (kỹ thuật) nổ sớm
  đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi

@backfire
  (Tech) đánh lửa ngược; phá ngược; phản ứng ngược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…