ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backfired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backfired


backfire /'bæk'faie/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)
  (kỹ thuật) nổ sớm
  đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi

@backfire
  (Tech) đánh lửa ngược; phá ngược; phản ứng ngược

Các câu ví dụ:

1. It could have backfired had Tottenham failed to take advantage but Kane showed his killer instinct with his side's first and third goals taking his league tally for the season to 24 - two more than Leicester's hitman Jamie Vardy.


Xem tất cả câu ví dụ về backfire /'bæk'faie/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…