EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backfill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backfill
backfill
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học))
← Xem thêm từ backers
Xem thêm từ backfire →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
fill
ill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…