ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ back-slap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng back-slap


back-slap

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  tỏ ra quá sốt sắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…