ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ back-lash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng back-lash


back-lash /'bæklæʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) khe, khe hở
  sự giật lùi (bánh xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…