EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
back-field
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
back-field
back-field /'bækfi:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá)
← Xem thêm từ back feed
Xem thêm từ back-fire →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
el
eld
fie
field
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…