EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
back conduction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
back conduction
back conduction
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dẫn ngược
← Xem thêm từ back-cloth
Xem thêm từ back coupling →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
co
con
conduct
conduction
duct
ion
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…