EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bacciform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bacciform
bacciform /'bæksifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình quả mọng
← Xem thêm từ bacciferous
Xem thêm từ baccivorous →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
cc
ci
CIF
cif
for
form
if
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…