EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
babyhood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
babyhood
babyhood /'beibihud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tuổi thơ
← Xem thêm từ baby-tooth
Xem thêm từ babying →
Từ vựng liên quan
ab
b
ba
baby
by
ho
hood
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…