EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baby-sitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baby-sitter
baby-sitter /'beibi,sitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) người giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng) ((cũng) sitter, sitter in)
← Xem thêm từ baby-sit
Xem thêm từ baby-sitting →
Từ vựng liên quan
ab
b
ba
baby
by
er
it
itt
si
sit
sitter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…