EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baby-minder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baby-minder
baby-minder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà
← Xem thêm từ baby-jumper
Xem thêm từ baby-sat →
Từ vựng liên quan
ab
b
ba
baby
by
er
in
mi
min
mind
minder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…