EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baby-farmer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baby-farmer
baby-farmer /'beibi,fɑ:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giữ trẻ
← Xem thêm từ baby-farm
Xem thêm từ baby-farming →
Từ vựng liên quan
ab
arm
b
ba
baby
by
er
fa
far
farm
farmer
me
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…