ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baba

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baba


baba

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  loại bánh tẩm rượu và nước đường

Các câu ví dụ:

1. The session was led by celebrity yoga guru baba Ramdev, who twisted into poses on stage next to the president of the ruling right-wing Bharatiya Janata Party (BJP) Amit Shah.


Xem tất cả câu ví dụ về baba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…