EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
azimuthal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
azimuthal
azimuthal /,æzi'mju:θəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) góc phương vị
@azimuthal
(thuộc) góc cực; độ phương vị
← Xem thêm từ azimuth sweep
Xem thêm từ azimuthal component →
Từ vựng liên quan
a
azimuth
ha
mu
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…