ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ axles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng axles


axle /'æksl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) trục xe

@axle
  trục
  instantaneous a. trục tức thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…