EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
axle-bearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
axle-bearing
axle-bearing /'æksl,beəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) ổ trục
← Xem thêm từ axle
Xem thêm từ axle-box →
Từ vựng liên quan
a
ax
axle
be
bear
bearing
ea
ear
earing
in
ri
ring
xl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…