EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
axiomatizable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
axiomatizable
axiomatizable
Phát âm
Ý nghĩa
tiên đề hoá được
← Xem thêm từ axiomatizability
Xem thêm từ axiomatization →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
at
ax
axiom
bl
iom
ma
mat
om
ti
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…