ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ axiomatics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng axiomatics


axiomatics /,æksiə'mətiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít (toán học)
  tiên đề học
  hệ tiên đề

@axiomatics
  tiên đề học, hệ tiên đề
  formal a. hệ tiên đề hình thức
  informal a. hệ tiên đề không hình thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…