EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
axiomatics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
axiomatics
axiomatics /,æksiə'mətiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít (toán học)
tiên đề học
hệ tiên đề
@axiomatics
tiên đề học, hệ tiên đề
formal a. hệ tiên đề hình thức
informal a. hệ tiên đề không hình thức
← Xem thêm từ axiomatically
Xem thêm từ axiomatizability →
Từ vựng liên quan
a
at
ax
axiom
axiomatic
ic
iom
ma
mat
om
ti
tic
tics
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…