ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avowedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avowedly


avowedly /ə'vauidli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
  thẳng thắn, công khai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…