EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avionics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avionics
avionics
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kỹ thuật điện tử hàng không
← Xem thêm từ avionic
Xem thêm từ aviso →
Từ vựng liên quan
a
av
avionic
ic
ion
ionic
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…