EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aviette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aviette
aviette /,eivi'et/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không) máy bay nhỏ, máy bay loại nhẹ
← Xem thêm từ avidly
Xem thêm từ avifauna →
Từ vựng liên quan
a
av
tt
vie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…