ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avidity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avidity


avidity /ə'viditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng
  sự tham lam
to eat with avidity → ăn tham lam, ăn ngấu nghiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…