EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avidity
avidity /ə'viditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng
sự tham lam
to eat with avidity
→ ăn tham lam, ăn ngấu nghiến
← Xem thêm từ avid
Xem thêm từ avidly →
Từ vựng liên quan
a
av
avid
id
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…