ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avarice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avarice


avarice /'ævəris/ (avariciousness) /,ævə'riʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hám lợi, tính tham lam

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…