EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avarice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avarice
avarice /'ævəris/ (avariciousness) /,ævə'riʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hám lợi, tính tham lam
← Xem thêm từ avant-gardist
Xem thêm từ avaricious →
Từ vựng liên quan
a
av
ce
ic
ice
ri
rice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…