EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autospore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autospore
autospore
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bào tử gốc
← Xem thêm từ autospasy
Xem thêm từ autostart routine →
Từ vựng liên quan
a
auto
autos
or
ore
os
po
pore
re
sp
spore
to
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…