EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autosave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autosave
autosave
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tự động lưu trữ
← Xem thêm từ autos
Xem thêm từ autoscore →
Từ vựng liên quan
a
auto
autos
av
ave
os
sa
save
to
tosa
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…