EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autoreduplication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autoreduplication
autoreduplication
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tự nhân lại; sự tự sao chép lại
← Xem thêm từ autoredialing
Xem thêm từ Autoregression →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
cat
cation
duplication
ic
ion
li
on
or
ore
pl
plica
plication
re
red
reduplication
ti
to
tor
tore
up
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…