EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automobilist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automobilist
automobilist /,ɔ:tə'mɔbilist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lái ô tô
← Xem thêm từ automobiles
Xem thêm từ automobilists →
Từ vựng liên quan
a
auto
bi
is
li
list
mo
mob
ob
obi
om
st
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…