EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automitic
automitic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) tự thụ phấn; tự giao
← Xem thêm từ automats
Xem thêm từ automixis →
Từ vựng liên quan
a
auto
ic
it
mi
om
omit
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…