automaton /,ɔ:tə'meiʃn/ (automata) /ɔ:'tɔmətə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy tự động, thiết bị tự động
người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
@automaton
(Tech) máy tự động
@automaton
máy tự động ôtômat
deterministic a. ôtômat đơn định
finite a. may tự động hữu hạn, ôtômat hữu hạn
linear bounded a. ôtômat đẩy xuống
non deterministic a. ôtômat không đơn định
probabilistic a. ôtômat xác suất