EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic checkout system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic checkout system
automatic checkout system
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ thống kiểm (ra) tự động
← Xem thêm từ automatic check
Xem thêm từ automatic circuit breaker →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
automat
automatic
ch
check
ec
em
he
heck
ic
ko
ma
mat
om
ou
out
st
stem
system
tem
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…