EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic carriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic carriage
automatic carriage
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ lên giấy tự động
← Xem thêm từ automatic calling unit
Xem thêm từ automatic check →
Từ vựng liên quan
a
age
at
auto
automat
automatic
car
carriage
ic
ma
mat
om
ri
ria
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…