ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ automata

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng automata


automata /,ɔ:tə'meiʃn/ (automata) /ɔ:'tɔmətə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy tự động, thiết bị tự động
  người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

@automata
  (Tech) máy tự động; lý thuyết máy tự động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…