EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autologous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autologous
autologous
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự tự rụng
← Xem thêm từ autokinetic
Xem thêm từ autolysate →
Từ vựng liên quan
a
auto
go
lo
log
logo
ou
to
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…