ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ australian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng australian


australian /ɔs'treiljən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nước Uc

danh từ


  người Uc

Các câu ví dụ:

1. australian brand Cotton On opened its first store in HCMC earlier this month, while Japanese casual wear retailer Uniqlo announced it would open its first store in the country on December 6, also in HCMC.

Nghĩa của câu:

Thương hiệu Cotton On của Úc đã mở cửa hàng đầu tiên tại TP.HCM vào đầu tháng này, trong khi nhà bán lẻ quần áo thường ngày Uniqlo của Nhật thông báo sẽ mở cửa hàng đầu tiên tại nước này vào ngày 6/12, cũng tại TP.HCM.


2. australian Tiarna Thompson had her dream Bali wedding all set, but there was one thing she did not count on: a volcano threatening its first major eruption in half a century.

Nghĩa của câu:

Tiarna Thompson, người Úc, đã có đám cưới Bali trong mơ của mình, nhưng có một điều cô không tin tưởng: một ngọn núi lửa đe dọa vụ phun trào lớn đầu tiên trong nửa thế kỷ.


3. The Vietnamese Farmers Association in Northern Australia, which has already built well-known brands for Vietnamese mangos in the australian market, such as 'Vina Mango and T.

Nghĩa của câu:

Hiệp hội Nông dân Việt Nam tại Bắc Úc, đơn vị đã xây dựng các thương hiệu nổi tiếng cho xoài Việt Nam tại thị trường Úc, chẳng hạn như 'Vina Mango và T.


4. Bringing an end to what the australian media had gleefully dubbed the "war on terrier", a magistrate filed no conviction for Heard but issued a formal order to stay out of trouble for a month or face a A$1,000 ($767) fine.

Nghĩa của câu:

Để chấm dứt điều mà giới truyền thông Úc đã vui vẻ gọi là "cuộc chiến với chó săn", một thẩm phán không kết tội Heard nhưng đã ra lệnh chính thức phải tránh xa rắc rối trong một tháng hoặc đối mặt với khoản tiền phạt 1.000 đô la Úc (767 đô la Mỹ).


5. One high-profile case saw an australian couple accused of abandoning a baby with Down's syndrome carried by a Thai surrogate while taking his healthy twin sister.


Xem tất cả câu ví dụ về australian /ɔs'treiljən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…