EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auscultations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auscultations
auscultation /,ɔ:skəl'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự nghe bệnh
← Xem thêm từ auscultation
Xem thêm từ auscultative →
Từ vựng liên quan
a
at
auscultation
cult
ion
ions
lta
on
sc
ta
tat
ti
ult
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…