ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aunts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aunts


aunt /ɑ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô, dì, thím, mợ, bác gái
my aunt!
  trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)

Các câu ví dụ:

1.   The aunts and uncles When you greet someone belonging to your parents' generation, you use either of your parents' age as a benchmark to determine how you greet them.


Xem tất cả câu ví dụ về aunt /ɑ:nt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…