EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auld lang syne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auld lang syne
auld lang syne /'ɔ:ldlæɳ'sain/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(Ê cốt) ngày xưa, thuở xưa
← Xem thêm từ auks
Xem thêm từ aulic →
Từ vựng liên quan
a
an
la
lan
syne
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…