EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auditoria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auditoria
auditorium /,ɔ:di'tɔ:riəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng thính giả, giảng đường
@auditorium
(Tech) phòng nghe, thính đường
← Xem thêm từ auditor
Xem thêm từ auditorial →
Từ vựng liên quan
a
audit
auditor
dito
it
ITO
or
ri
ria
to
tor
tori
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…